Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Dung tích (ml) | Đường kính ngoài (mm) | Chiều cao (mm) | Số lượng/hộp |
---|---|---|---|---|
P10208 | 0.5 | 10 | 31.5 | 1000 |
P10209 | 1.5 | 13 | 41 | 500 |
P10210 | 2.0 | 13 | 41 | 500 |
Chất liệu: Polypropylene y tế USP Class VI, đạt tiêu chuẩn FDA Hoa Kỳ 21 CFR, không chứa cao su tự nhiên và kim loại nặng.
Công nghệ chống kết dính: Công nghệ LAST DROP™ giúp giảm 10 lần mức độ giữ mẫu, đặc biệt hiệu quả với các mẫu có độ nhớt cao, tiết kiệm hóa chất quý giá.
Nhiệt độ sử dụng: Có thể sử dụng trong phạm vi nhiệt độ từ -80°C đến 121°C và chịu được nhiều dung môi hữu cơ.
Nắp: Ống được trang bị nắp gắn liền, dễ dàng đóng mở và đảm bảo kín khí.
Khả năng chịu lực ly tâm: Có thể chịu được lực ly tâm lên đến 20.000 xg.
Bề mặt: Bề mặt ống được xử lý mờ, thuận tiện cho việc ghi chú và đánh dấu.