r^g)r^mק)gb$b&)nzҘni˭zX˂L/Xr؞r*ܺ) ל+jNj ڽ;q۲'=Yh^}oj ڽ9X)׭)nvo:!O.+ =]z۾?3@u4籪?X3@w8?s۲X+evx)}?/'/> r^g)r^mק)gb$b&)nzҘni˭zX˂L/Xr؞r*ܺ) ל+jNj ڽ;q۲'=Yh^}oj ڽ9X)׭)nvo:!O.+ =]z۾?3@u4籪?X3@w8?s۲X+evx)}?/"/> r^g)r^mק)gb$b&)nzҘni˭zX˂L/Xr؞r*ܺ) ל+jNj ڽ;q۲'=Yh^}oj ڽ9X)׭)nvo:!O.+ =]z۾?3@u4籪?X3@w8?s۲X+evx)}?/"/> r^g)r^mק)gb$b&)nzҘni˭zX˂L/Xr؞r*ܺ) ל+jNj ڽ;q۲'=Yh^}oj ڽ9X)׭)nvo:!O.+ =]z۾?3@u4籪?X3@w8?s۲X+evx)}?/"/>

Bộ kit xét nghiệm bán định lượng HPV nguy cơ cao (Truenat® HPV-HR)

Liên hệ

Xét nghiệm này hỗ trợ chẩn đoán phân biệt nhiễm trùng có triệu chứng hoặc không có triệu chứng với các loại HPV nguy cơ cao 16, 31 và 18, 45.
Tên thương mại: Truenat® HPV-HR
Xuất  xứ: Molbio Diagnostics- Ấn Độ
Chứng chỉ: CE, ISO 133485, FDA
 

Thông số kỹ thuật:

  • Phương pháp thử nghiệm: PCR thời gian thực dựa trên hóa học Taqman
  • Loại xét nghiệm: Phát hiện bán định lượng
  • Tổng thời gian thử nghiệm: 60 phút
  • Mẫu: Mẫu CTC
  • Mục tiêu gen: Các vùng trong gen E6 và E7 của cao/ nguy cơ HPV loại 16,18,31 và 45
  • Mức độ phát hiện: 242,86 IU/mL đối với DNA HPV 16, 277,44 IU/mL đối với DNA HPV 18, 400,94 bản sao/ml đối với DNA HPV 31 và 294,49 IU/mL DNA HPV 45 
  • Nhiệt độ lưu trữ bộ dụng cụ: 2-30℃
[Xem tiếp]